Có 2 kết quả:
烟熏眼 yān xūn yǎn ㄧㄢ ㄒㄩㄣ ㄧㄢˇ • 煙熏眼 yān xūn yǎn ㄧㄢ ㄒㄩㄣ ㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
smoky eyes look (cosmetics)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
smoky eyes look (cosmetics)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0